Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1999 Bảng AHuấn luyện viên: Héctor Veira
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Carlos Fernández González | tháng 1 24,, 1971 (26 tuổi) | Blooming | ||
2 | 2HV | Juan Manuel Peña | tháng 1 17,, 1973 (26 tuổi) | Real Valladolid | ||
3 | 2HV | Marco Sandy | tháng 8 29,, 1971 (27 tuổi) | Gimnasia de Jujuy | ||
4 | 2HV | Miguel Rimba | tháng 11 1,, 1967 (31 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
5 | 2HV | Óscar Carmelo Sánchez | tháng 7 16,, 1971 (27 tuổi) | Independiente | ||
6 | 2HV | Fernando Ochoaizpur | tháng 3 18,, 1971 (28 tuổi) | Universitario | ||
7 | 3TV | Limberg Gutiérrez | tháng 11 19,, 1977 (21 tuổi) | Blooming | ||
8 | 3TV | Rubén Tufiño | tháng 1 9,, 1970 (29 tuổi) | Blooming | ||
9 | 4TĐ | Jaime Moreno | tháng 1 19,, 1974 (25 tuổi) | D.C. United | ||
10 | 3TV | Marco Etcheverry | tháng 9 26,, 1970 (28 tuổi) | D.C. United | ||
11 | 4TĐ | Milton Coimbra | tháng 5 4,, 1975 (24 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
12 | 1TM | Sergio Galarza | tháng 8 25,, 1975 (23 tuổi) | Real Santa Cruz | ||
13 | 3TV | Luis Liendo | tháng 2 25,, 1978 (21 tuổi) | Bolívar | ||
14 | 2HV | Adrián Ubaldo Lozano | tháng 5 17,, 1972 (27 tuổi) | Bolívar | ||
15 | 2HV | Luis Cristaldo | tháng 8 31,, 1969 (29 tuổi) | Sporting de Gijón | ||
16 | 3TV | Vladimir Soria (c) | tháng 7 15,, 1964 (34 tuổi) | Bolívar | ||
17 | 3TV | Raúl Justiniano | tháng 9 29,, 1977 (21 tuổi) | Blooming | ||
18 | 2HV | Gustavo Quinteros | tháng 2 15,, 1965 (34 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
19 | 2HV | Iván Castillo | tháng 7 11,, 1970 (28 tuổi) | Gimnasia de Jujuy | ||
20 | 2HV | Renny Ribera | tháng 1 30,, 1974 (25 tuổi) | Blooming | ||
21 | 3TV | Erwin Sánchez | tháng 10 19,, 1969 (29 tuổi) | Boavista | ||
22 | 4TĐ | Víctor Hugo Antelo | tháng 11 2,, 1964 (34 tuổi) | Blooming |
Huấn luyện viên: Philippe Troussier
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yoshikatsu Kawaguchi | tháng 8 15,, 1975 (23 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
2 | 2HV | Toshihide Saito | tháng 4 20,, 1973 (26 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
3 | 2HV | Naoki Soma | tháng 7 19,, 1971 (27 tuổi) | Kashima Antlers | ||
4 | 2HV | Masami Ihara (c) | tháng 9 18,, 1967 (31 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
5 | 2HV | Yutaka Akita | tháng 8 6,, 1970 (28 tuổi) | Kashima Antlers | ||
6 | 2HV | Toshihiro Hattori | tháng 9 23,, 1973 (25 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
7 | 3TV | Teruyoshi Ito | tháng 8 31,, 1974 (24 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
8 | 3TV | Shigeyoshi Mochizuki | tháng 7 9,, 1973 (25 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
9 | 4TĐ | Kota Yoshihara | tháng 2 2,, 1978 (21 tuổi) | Consadole Sapporo | ||
10 | 3TV | Hiroshi Nanami | tháng 11 28,, 1972 (26 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
11 | 4TĐ | Wagner Lopes | tháng 1 29,, 1969 (30 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
12 | 4TĐ | Shoji Jo | tháng 6 17,, 1975 (24 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
13 | 3TV | Toshiya Fujita | tháng 10 4,, 1971 (27 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
14 | 2HV | Hideto Suzuki | tháng 10 7,, 1974 (24 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
15 | 3TV | Kazuaki Tasaka | tháng 8 3,, 1971 (27 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
16 | 3TV | Daisuke Oku | tháng 2 7,, 1976 (23 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
17 | 2HV | Ryuzo Morioka | tháng 10 7,, 1975 (23 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
18 | 3TV | Masahiro Ando | tháng 4 2,, 1972 (27 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
19 | 3TV | Atsuhiro Miura | tháng 6 24,, 1974 (25 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
20 | 1TM | Seigo Narazaki | tháng 4 15,, 1976 (23 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
21 | 4TĐ | Masayuki Okano | tháng 7 25,, 1972 (26 tuổi) | Urawa Red Diamonds | ||
22 | 3TV | Takashi Fukunishi | tháng 9 1,, 1976 (22 tuổi) | Júbilo Iwata |
Huấn luyện viên: Ever Hugo Almeida
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricardo Tavarelli | tháng 8 2,, 1970 (28 tuổi) | Olimpia | ||
2 | 2HV | Francisco Arce | tháng 4 2,, 1971 (28 tuổi) | Palmeiras | ||
3 | 2HV | Celso Ayala (c) | tháng 8 20,, 1970 (28 tuổi) | Real Betis | ||
4 | 2HV | Carlos Gamarra | tháng 2 17,, 1971 (28 tuổi) | Corinthians | ||
5 | 2HV | Delio Toledo | tháng 10 2,, 1976 (22 tuổi) | Cerro Porteño | ||
6 | 3TV | Julio César Enciso | tháng 8 5,, 1974 (24 tuổi) | Internacional | ||
7 | 3TV | Diego Gavilán | tháng 3 1,, 1980 (19 tuổi) | Cerro Porteño | ||
8 | 3TV | Roberto Acuña | tháng 3 25,, 1972 (27 tuổi) | Real Zaragoza | ||
9 | 4TĐ | Miguel Ángel Benítez | tháng 5 19,, 1970 (29 tuổi) | Espanyol | ||
10 | 3TV | Guido Alvarenga | tháng 8 24,, 1970 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | 4TĐ | Roque Santa Cruz | tháng 8 16,, 1981 (17 tuổi) | Olimpia[1] | ||
12 | 1TM | Justo Villar | tháng 6 30,, 1977 (21 tuổi) | Sol de América | ||
13 | 3TV | Carlos Estigarribia | tháng 11 21,, 1974 (24 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
14 | 4TĐ | Nelson Cuevas | tháng 1 10,, 1980 (19 tuổi) | River Plate | ||
15 | 4TĐ | Mauro Caballero | tháng 5 3,, 1972 (27 tuổi) | Olimpia | ||
16 | 3TV | Carlos Alberto González | tháng 3 30,, 1976 (23 tuổi) | Cerro Corá | ||
17 | 3TV | Carlos Humberto Paredes | tháng 7 16,, 1976 (22 tuổi) | Olimpia | ||
18 | 3TV | Hugo Ovelar | tháng 2 21,, 1971 (28 tuổi) | Santos Laguna | ||
19 | 2HV | Silvio Suárez | tháng 1 5,, 1969 (30 tuổi) | Talleres de Córdoba | ||
20 | 2HV | Juan Daniel Cáceres | tháng 10 6,, 1973 (25 tuổi) | Guaraní | ||
21 | 2HV | Denis Caniza | tháng 8 29,, 1974 (24 tuổi) | Olimpia | ||
22 | 1TM | Danilo Aceval | tháng 9 15,, 1975 (23 tuổi) | Cerro Porteño |
Huấn luyện viên: Juan Carlos Oblitas
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Ibáñez | tháng 8 8,, 1967 (31 tuổi) | Universitario | ||
2 | 2HV | Miguel Rebosio | tháng 10 20,, 1976 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
3 | 2HV | Juan Reynoso Guzmán (c) | tháng 12 28,, 1969 (29 tuổi) | Cruz Azul | ||
4 | 2HV | Percy Olivares | tháng 6 5,, 1968 (31 tuổi) | PAOK | ||
5 | 3TV | José Pereda | tháng 9 8,, 1973 (25 tuổi) | Boca Juniors | ||
6 | 2HV | José Soto | tháng 1 11,, 1970 (29 tuổi) | Alianza Lima | ||
7 | 3TV | Nolberto Solano | tháng 12 12,, 1974 (24 tuổi) | Newcastle United | ||
8 | 3TV | Juan José Jayo | tháng 1 20,, 1973 (26 tuổi) | Unión de Santa Fe | ||
9 | 4TĐ | Flavio Maestri | tháng 1 21,, 1973 (26 tuổi) | Universidad de Chile | ||
10 | 3TV | Roberto Palacios | tháng 12 28,, 1972 (26 tuổi) | Estudiantes Tecos | ||
11 | 4TĐ | Claudio Pizarro | tháng 10 3,, 1978 (20 tuổi) | Alianza Lima | ||
12 | 1TM | Miguel Miranda | tháng 8 13,, 1966 (32 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
12 | 3TV | Juan Velásquez | tháng 3 20,, 1971 (28 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
14 | 3TV | Jorge Soto | tháng 10 27,, 1971 (27 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | 4TĐ | Andrés Mendoza | tháng 4 26,, 1978 (21 tuổi) | Sporting Cristal | ||
16 | 2HV | Luis Guadalupe | tháng 4 3,, 1976 (23 tuổi) | Universitario | ||
17 | 4TĐ | Roberto Holsen | tháng 8 10,, 1976 (22 tuổi) | Alianza Lima | ||
18 | 2HV | José Luis Chacón | tháng 11 6,, 1971 (27 tuổi) | Alianza Lima | ||
19 | 3TV | Marko Ciurlizza | tháng 2 22,, 1978 (21 tuổi) | 0 | Universitario | |
20 | 3TV | Javier Soria | tháng 12 15,, 1974 (24 tuổi) | Alianza Atlético | ||
21 | 1TM | Leao Butrón | tháng 3 6,, 1977 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
22 | 4TĐ | Ysrael Zúñiga | tháng 8 27,, 1976 (22 tuổi) | Melgar |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1999 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1999 http://www.rsssf.com/tables/99safull.html#grC https://web.archive.org/web/20150709153240/http://... https://web.archive.org/web/20150709153240/http://...